Chúng tôi xin giới thiệu một số thuật ngữ thường dùng trong ngành Bảo dưỡng công nghiêp
Industrial Maintenance : Bảo dưỡng công nghiệp
Periodic Maintenance : Bảo dưỡng định kỳ
Planned Preventive Maintenance ('PPM') : Bảo dưỡng định kỳ
Constant Maintenance : Bảo dưỡng định kỳ
Preventitive Maintenance – PM : Bảo dưỡng dự phòng
Corrective Maintenance) : Bảo dưỡng hiệu chỉnh
Unscheduled Maintenance: Bảo dưỡng đột xuất
General Maintenance: Bảo dưỡng tổng thể
Mornitoring & Maintenance: Kiểm tra và Bảo trì
Running maintenannce : Bảo dưỡng thường xuyên
Local Maintenance :Bảo dưỡng cục bộ
Maintenance Chart : Sơ đồ Bảo dưỡng
Maintenance Management: Quản lý bảo dưỡng
Operations, Administration and Maintenance : Khai thác , quản lý và bảo dưỡng
Operational maintenance : Bảo dưỡng vận hành
Condition Based Maintenance ( CBM) – Predictive Maintenance : Bảo dưỡng dự phòng
E megency Corrective Maintenance :Bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
Eqiupment Maintenance Requirement List( EMRL) :Danh mục các thiết bị yêu cầu bảo dưỡng
Level of Maintenance : Mức độ bảo dưỡng
Low Maintenanance : ít bảo dưỡng
Maintenance and Operation : Khai thác và bảo dưỡng
Maintenance Charge : Phí bảo dưỡng
Maintenance Condition : Điều kiện bảo dưỡng
Maintenance crew : Đội bảo dưỡng
Maintenance free : Không cần bảo dưỡng
Maintenance Man – Hours( MMH) : số giờ bảo dưỡng
Maintenance manual : Sổ tay bảo dưỡng
Maintenance Policy : Chính sách bảo dưỡng
Maintenance Schedule : Kế hoạch bảo dưỡng
Predetermined preventive maintenance : Bảo dưỡng dự phòng định trước
0 Nhận xét
Bình luận văn minh không văn tục nha mấy bạn, hihi