Header Ads Widget

Ticker

6/Tài%20Liệu/ticker-posts

Tiếng Anh thông dụng cho ae kỹ thuật

300 TỪ TIẾNG ANH KỸ THUẬT THƯỜNG GẶP

- Access (v,n): Truy cập; sự truy cập       

- Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng

- Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm

- Activity (n): Hoạt động     

- Allocate (v): Phân phối     

- Analog (n): Tương tự

- Analyst (n): Nhà phân tích 

- Animation (n): Hoạt hình

- Application (n): Ứng dụng 

- Arithmetic (n): Số học

- Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh

- Assemble (v): Lắp ráp

- Associate (v): Có liên quan, quan hệ

- Attach (v): Gắn vào, đính vào     

- Binary (a): Nhị phân, thuộc về nhị phân

- Calculation (n):Tính toán

- Capability (n): Khả năng

- Causal (a): Có tính nhân quả

- Centerpiece (n): Mảnh trung tâm

- Century (n): Thế kỷ

- Channel (n): Kênh   

- Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách

- Chronological (a): Thứ tự thời gian

- Circuit (n): Mạch     

- Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm     

- Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)

- Communication (n): Sự liên lạc

- Complex (a): Phức tạp

- Component (n): Thành phần

- Computer (n): Máy tính

- Computerize (v): Tin học hóa     

- Condition (n): Điều kiện

- Configuration (n): Cấu hình

- Conflict (v): Xung đột

- Consist (of): Gồm có

- Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời 

- Convert (v): Chuyển đổi

- Convert (v): Chuyển đổi   

- Coordinate (v):  Phối hợp 

- Crystal (n): Tinh thể

- Data (n): Dữ liệu       

- Database (n): Cơ sở dữ liệu

- Decade (n): Thập kỷ 

- Decision (n): Quyết định

- Decrease (v): Giảm

- Definition (n): Định nghĩa 

- Demagnetize (v): Khử từ hóa

- Dependable (a): Có thể tin cậy được     

- Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế

- Device (n): Thiết bị

- Devise (v): Phát minh

- Diagram (n): Biểu đồ

- Different (a): Khác biệt       

- Digital (a): Số, thuộc về số

- Discourage (v): Không khuyến khích, không động viên

- Disk (n): Đĩa   

- Disparate (a): Khác nhau, khác loại

- Display (v,n): Hiển thị; màn hình

- Distinction (n): Sự phân biệt, sự khác biệt

- Distribute (v): Phân phối   

- Distributed system (n): Hệ phân tán

- Divide (v): Chia

- Division (n): Phép chia

- Document (n): Văn bản     

- Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử

- Electronic (n,a): Điện tử, có liên quan đến máy tính 

- Encode (v):Mã hóa   

- Encourage (v): Động viên, khuyến khích

- Environment (n): Môi trường

- Equal (a): Bằng

- Equipment (n): Trang thiết bị

- Essential (a): Thiết yếu, căn bản 

- Estimate (v): Ước lượng

- Etch (v): Khắc axit

- Execute (v): Thi hành

- Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm

- Expertise (n): Sự thành thạo

- Exponentiation (n): Lũy thừa, hàm mũ 

- External (a): Ngoài, bên ngoài

- Feature (n): Thuộc tính     

- Fibre-optic cable (n): Cáp quang

- Figure out (v): Tính toán, tìm ra 

- Filtration (n): Lọc     

- Firmware (n): Phần mềm được cứng hóa

- Flexible (a): Mềm dẻo

- Function (n): Hàm, chức năng     

- Fundamental (a): Cơ bản

- Gateway (n): Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn

- Generation (n): Thế hệ

- Global (a): Toàn cầu, tổng thể     

- Graphics (n): Đồ họa

- Greater (a): Lớn hơn 

- Handle (v): Giải quyết, xử lý

- Hardware (n): Phần cứng

- History (n): Lịch sử 

- Hook (v): Ghép vào với nhau

- Hybrid (a): Lai
#tienganhnganhdien, #tieng_anh_nganh_dien, #tiếng_anh_ngành_điện, #tiếnganhngànhđiện, #tienganhchuyennganh, #tieng_anh_chuyen_nganh, #tiếng_anh_chuyên_ngành, #tiếnganhchuyênngành